99+ thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Khi theo dõi các trận đấu bóng đá trên những kênh sóng bằng tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều từ mới với những cách sử dụng rất khác. Không dễ dàng gì để có thể nghe và hiểu hết những từ mới đó. Đại Việt Sport đã tổng hợp những thuật ngữ bóng đá tiếng anh phổ biến nhất.
Thuật ngữ tiếng anh về các vị trí bóng đá
Goalkeeper (GK): Thủ môn
Center Back (CB): Trung vệ
Right Fullback (RB): Hậu vệ cánh phải
Left Fullback (LB): Hậu vệ cánh trái
Sweeper (SW): Hậu vệ quét, trung vệ thòng
Defensive Midfielder (DM): Tiền vệ phòng ngự
Right Midfielder/Winger (RM): Tiền vệ cánh phải
Left Midfielder/Wingers (LM): Tiền vệ cánh trái
Central Midfielder (CM): Tiền vệ trung tâm
Attacking Midfielder/Playmaker (AM): Tiền vệ tấn công
Striker (SS): Tiền đạo lùi
Center Forward (CF): Tiền đạo cắm, trung phong
Play-maker: Cầu thủ kiến tạo lối chơi (thường là Tiền vệ)
Cầu thủ box-to-box: Đây là cầu thủ có thể thi đấu tốt ở cả hai khía cạnh (phòng thủ và tấn công), VD: Radja Nainggolan, Yaya Touré, Patrick Vieira.
Target man: Thường là một tiền đạo cao to và là điểm đến của những quả tạt, đường bóng dài và chuyền bổng nhờ ưu thế trên không và khả năng dứt điểm của họ, VD: Zlatan Ibrahimovic, Didier Drogba, Romelu Lukaku.
Midfield anchor (Tiền vệ mỏ neo): Tiền vệ phòng ngự đáng tin cậy với nhiệm vụ chính là bám sát hàng phòng ngự và ngăn chặn các cuộc tấn công từ trong trứng nước, VD: Daniele De Rossi, Michael Essien, N’Golo Kanté.
Line-o: Một trong những biệt danh dành cho các trợ lý trọng tài hoạt động bên ngoài đường biên.
Manager: Huấn luyện viên trưởng
Coach: Thành viên ban huấn luyện
Scout: Do thám tình hình của đội đối phương, cũng có thể sử dụng cho việc tìm kiếm tài năng trẻ
Physio: Bác sỹ của đội bóng
Booked: Bị thẻ vàng
Sent-off: Bị thẻ đỏ
Thuật ngữ tiếng anh phổ biến trong bóng đá
All ball: Thuật ngữ này sử dụng khi một cầu thủ cố gắng tắc bóng và chạm được vào bóng trước khi tác động vào cầu thủ đối phương. Thuật ngữ này thường có nghĩa rằng pha tắc bóng đó đúng luật. Tuy nhiên, nó vẫn có thể bị bắt lỗi nếu pha vào bóng đó quá nguy hiểm.
Back of the net: Cụm từ này được dùng để mô tả khi quả bóng đá đã đi qua vạch vôi và nằm gọn trong lưới, hay nói cách khác là một bàn thắng.
Ball-to-hand: Dùng để chỉ việc bóng chạm tay cầu thủ trong vòng cấm là vô tình chứ không phải hành động có chủ ý từ cầu thủ.
Bicycle kick (Đá xe đạp chổng ngược): Dùng để chỉ loạt động tác của một cầu thủ khi nhảy lên, đưa cả hai chân lên không và đá móc bóng theo chuyển động của xe đạp để đưa bóng đi theo hướng ngược lại.
Boot it: Phá bóng khỏi khu vực nguy hiểm bằng cách đưa trái bóng lên cao hoặc ra ngoài biên. Cú đá thường không nhắm tới một cầu thủ nhận bóng nào mà được thực hiện để giảm bớt áp lực trong khu vực khung thành. Những người đồng đội hoặc HLV sẽ hét to từ này để yêu cầu các cầu thủ phá bóng thật nhanh và mạnh ra ngoài vòng cấm.
Brace (cú đúp): Từ này thường dùng để mô tả thành tích của một cầu thủ khi ghi được hai bàn thắng trong một trận đấu. Từ này thường được sử dụng theo cả câu như “Scoring a brace”.
Chip shot: Một cú sút với điểm chạm ở bên dưới quả bóng để tạo ra một đường vòng cung đưa trái bóng vòng qua đầu đối thủ và bay vào lưới.
Class act: Một cầu thủ hoặc HLV đáng được khen ngợi, đặc biệt là với thái độ và cách cư xử của họ bên ngoài sân cỏ.
Clean sheet (Sạch lưới): Đây là thành tích mà một đội bóng hoặc thủ môn đạt được khi thi đấu cả trận mà không để thủng lưới một bàn nào.
Cleats (Đinh giày): Các đinh kim loại, nhựa hoặc cao su ở phần đế của giày đá bóng được sử dụng để giúp cho các cầu thủ có thể bứt tốc, bám mặt sân tránh trơn trượt khi thi đấu. Đôi khi từ này cũng được sử dụng để chỉ chính những đôi giày đá bóng.
Clinical finish: Dùng để chỉ một bàn thắng hoàn hảo như trong sách giáo khoa.
Cracker: Từ này dùng để chỉ một trận đấu bóng đá kịch tính hoặc một bàn thắng xuất sắc (chủ yếu từ khoảng cách xa).
Dive: Hành động giả vờ ngã quá mức, đôi khi giả bị thương nhằm đánh lừa trọng tài để được xác định là tình huống phạm lỗi và kiếm một quả đá phạt.
Dummy run: Một pha chạy biên của cầu thủ tấn công để tạo khoảng trống cho đồng đội với bóng. Nó được sử dụng để đánh lừa đối thủ bằng cách giả vờ di chuyển về hướng bóng.
Feint / Flip Flap: Rê bóng theo một hướng sau khi lừa bóng qua hướng khác với chuyển động giả của cơ thể. Động tác này còn được gọi là “snakebite” vì giống như một pha tấn công nhanh nhẹn của rắn vào con mồi.
First-time ball (Chuyền một chạm): Chuyển bóng cho đồng đội bằng một lần chạm khi nhận được đường chuyền mà không cần dừng lại hay kiểm soát bóng trước
Flick-on: Đây là một động tác chạm nhanh vào một quả bóng đang di chuyển theo một hướng cụ thể bằng đầu hoặc chân. Hành động này giúp tăng phạm vi hoặc độ cao của bóng mà không làm thay đổi hướng đi đáng kể.
Game of two halves: Đây là một câu nói mà các bình luận viên thường sử dụng khi một trận đấu kết thúc trong hai hiệp chính với sự chênh lệch rất lớn về sức mạnh và tỷ số.
Hairdryer treatment: Dùng để chỉ những vị huấn luyện viên thường xuyên quát mắng các cầu thủ trong phòng thay đồ có thể kể đến như cựu HLV của Manchester United - Alex Ferguson.
Hard man: Một cầu thủ nổi tiếng với phong cách bóng đá rắn, thể lực và tính quyết đoán, VD như: Roy Keane, Gennaro Gattuso, Graeme Souness.
Hat-trick: Từ này được dùng khi một cầu thủ có thể ghi 3 bàn trong cùng một trận đấu.
Hoof: Dùng sức mạnh để sút bóng mà không có mục đích cụ thể về phía khung thành đối diện.
Hospital ball: Một đường chuyền quá non cho đồng đội. Điều này dẫn đến một pha bóng tranh chấp 50-50 giữa đối thủ và cầu thủ nhận bóng. Nó có thể gây ra một pha chấn thương cho các cầu thủ khi họ cố gắng tranh chấp với đối thủ.
Howler: Từ này dùng đề chỉ một sai lầm không thể giải thích được của một cầu thủ khiến cho đội bóng phải trả giá đắt.
Hug the line: Thuật ngữ này là hướng dẫn dành cho các cầu thủ chạy cánh thi đấu gần đường biên hơn. Đặc biệt là khi rê bóng về phía đối phương.
In his/her pocket: Dùng để chỉ một cầu thủ đã phong toả được hoàn toàn một cầu thủ của đối phương.
Lost the dressing room: Một cụm từ để mô tả tình huống mà huấn luyện viên mất quyền kiểm soát và sự tôn trọng của các cầu thủ.
Man on: Tiếng hét to để thông báo cho đồng đội có bóng biết đối thủ đang đến gần hoặc đang ở gần nguy hiểm.
Minnows: Dùng để chỉ một đội bóng nhỏ từ một giải đấu cấp thấp hơn với tài nguyên hạn chế.
Nutmeg (xỏ háng): Đá hoặc chuyền bóng xuyên qua chân đối phương.
Off the line: Hành động cứu bóng, không cho bóng đi hết đường biên ngang hay phá bóng.
On paper: Cho biết các sự kiện sẽ diễn ra như thế nào trên lý thuyết, kịch bản dự kiến dựa trên các thống kê và điều kiện đã có từ trước.
Park the bus: Thuật ngữ này dùng đẻ chỉ lối chơi phòng ngự cực kỳ chắc chắn để không bị lọt lưới bàn nào.
Pea roller: Một nỗ lực dứt điểm yếu ớt không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào cho đội phòng thủ.
Play on (Phép lợi thế): Một pha cầm bóng có khả năng gây tranh cãi trong đó trọng tài không thổi còi sau khi kết luận không có lý do gì để dừng trận đấu.
Poacher / Fox in the box: Thuật ngữ này dùng để chỉ một tiền đạo có lối chơi lắt léo và kỹ năng cực kỳ nguy hiểm trong vòng cấm, VD: Andy Cole, Miroslav Klose, Mario Jardel.
Pressing: Đây là một quá trình trong đó đội phòng thủ sẽ gây áp lực lên đối phương đang sở hữu bóng. Mục đích đằng sau việc này là khiến cho đối phương có ít thời gian hơn để tạo ra các tình huống chơi bóng nguy hiểm và có thể buộc đội đối phương phải thực hiện những đường chuyền về.
Put in a shift (Thi đấu tròn vai): Tình huống các cầu thủ hoàn thành nhiệm vụ được giao nhưng không tạo được ấn tượng mạnh với các chuyên gia hay để lại ấn tượng nổi bật trong trận đấu.
Row Z: Thường được nói khi một cầu thủ cố gắng sút nhưng lực sút quá mạnh khiến bóng đi chệch mục tiêu khiến và bay lên cao trên khán đài. Từ này chủ yếu được dùng để cường điệu hoá nhằm nhấn mạnh quãng đường di chuyển của quả bóng.
Run it off: Hướng dẫn cho một cầu thủ bị chấn thương nhẹ có thể tiếp tục thi đấu.
Showboat: Thể hiện cho người hâm mộ sau khi ghi điểm an toàn, kèm theo đó là những màn phô diễn kỹ năng phù phiếm không cần thiết.
Sitter: Một pha dứt điểm hụt của cầu thủ tấn công trong một tình huống được coi là vô cùng dễ dàng để có được bàn thắng.
Switch play: Đưa bóng từ cánh này sang cánh khác một cách đột ngột, chủ yếu bằng một đường chuyền dài.
Treble: Từ này để chỉ CLB Vô địch ba giải đấu lớn trong cùng một mùa giải.
(Hit the) woodwork: Tình huống bóng đập vào một trong các thanh bên của khung thành.
Theo đuổi đam mê của bạn cùng Shop đồ đá banh Đại Việt Sport! Nơi cung cầp những sản phẩm đá bóng chính hãng giá rẻ, chất lượng tốt nhất. Quả bóng đá Zocker được áp dụng những công nghệ mới, hiện đại nhất, đạt đầy đủ các tiêu chuẩn do FIFA đặt ra.
-
Bài viết mới
-
Bài viết cũ hơn
- Vnexpress.net - Sống khỏe hơn với máy chạy bộ Đại Việt
- Hàng hóa & thương hiệu - Máy chạy bộ giá rẻ có rẻ không?
- Trangcongnghe.com-Dân công nghệ thích quà gì trong mùa noel?
- Dantri.com.vn - Kinh nghiệm mở phòng tập Thể hình
- Hàng hóa & thương hiệu - Hiểu về thiết bị thể thao tại nhà
- Sân Old Trafford - Chứng nhân lịch sử của Manchester United
- Tìm hiểu nhiệm vụ của các vị trí trong bóng đá 11 người
Bình luận & Đánh giá
Nhận Xét Bài Viết 99+ thuật ngữ bóng đá tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay
Chưa có nội dung